Có 2 kết quả:

騎車 qí chē ㄑㄧˊ ㄔㄜ骑车 qí chē ㄑㄧˊ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cycle

Từ điển Trung-Anh

to cycle